Có 5 kết quả:
沫 mát • 𠖾 mát • 𧉿 mát • 𩗂 mát • 𫖼 mát
Từ điển Trần Văn Kiệm
mát mẻ
Tự hình 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
con mát (con mạt)
Từ điển Viện Hán Nôm
gió mát, hóng mát
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 12