Có 8 kết quả:
猛 mãnh • 皿 mãnh • 艋 mãnh • 蜢 mãnh • 錳 mãnh • 黽 mãnh • 黾 mãnh • 𫙍 mãnh
Từ điển Viện Hán Nôm
mãnh thú
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
mãnh khí
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá mãnh (thuyền nhỏ)
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách mãnh (con châu chấu)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãnh miễn (gắng sức)
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãnh miễn (gắng sức)
Dị thể 8