Có 6 kết quả:

詸 mê謎 mê迷 mê醚 mê麋 mê𣗌 mê

1/6

[mài]

U+8A78, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói mê

Tự hình 1

Dị thể 1

U+8B0E, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nói mê

Tự hình 2

Dị thể 3

[me, muồi, mài, , mế]

U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mê mải

Tự hình 4

Dị thể 3

U+919A, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

say mê; mê mệt

Tự hình 2

Dị thể 1

U+9E8B, tổng 17 nét, bộ lộc 鹿 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê lộc (nai lớn)

Tự hình 3

Dị thể 3

U+235CC, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mê thuyền

Chữ gần giống 2