1/8
mơ [me, muồi, mài, mê, mế]
U+8FF7, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
mơ [ma, mà]
U+9EBB, tổng 11 nét, bộ ma 麻 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Dị thể 4
mơ [mờ]
U+22829, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mơ
U+2328D, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)phồn thể
U+2366A, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn thể
U+2438E, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2529A, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)phồn thể
U+27AFC, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)phồn thể