Có 3 kết quả:

沐 múc𢪷 múc𢬐 múc

1/3

múc [móc, mốc, mộc]

U+6C90, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

múc nước

Tự hình 4

múc

U+22AB7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múc nước

Tự hình 1

múc

U+22B10, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múc nước