Có 4 kết quả:

殁 một沒 một没 một𠬠 một

1/4

một

U+6B81, tổng 8 nét, bộ ngạt 歹 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

một cái, một chiếc, mai một

Tự hình 2

Dị thể 7

một [mốt]

U+6C92, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

một cái, một chiếc, mai một

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

một [mốt]

U+6CA1, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một cái, một chiếc, mai một

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

một [mồn]

U+20B20, tổng 4 nét, bộ bát 八 (+2 nét), hựu 又 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một cái, một chiếc, mai một

Tự hình 1