Có 7 kết quả:

蛾 ngài𠊚 ngài𠊛 ngài𠏥 ngài𧍋 ngài𪝯 ngài𫣣 ngài

1/7

ngài [nga]

U+86FE, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngài

Tự hình 2

Dị thể 3

ngài [người]

U+2029A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

các ngài

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ngài [người]

U+2029B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

các ngài

Tự hình 1

ngài

U+203E5, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

các ngài

ngài

U+2734B, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngài

Chữ gần giống 3

ngài

U+2A76F, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

các ngài

ngài

U+2B8E3, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

các ngài