Có 1 kết quả:

𨲖 ngòng

1/1

ngòng [ngùng]

U+28C96, tổng 16 nét, bộ trường 長 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngòng, lòng ngòng, ngòng ngoèo

Tự hình 1