1/5
ngùng
U+3965, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngùng [ngung, ngóng, ngõng, ngọng, ngỏng]
U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Không hiện chữ?
U+22884, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)phồn thể
ngùng [ngòng]
U+28C96, tổng 16 nét, bộ trường 長 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2AFF9, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)phồn thể