Có 1 kết quả:

𢠉 ngảu

1/1

ngảu [ngẩu]

U+22809, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1