Có 2 kết quả:

偶 ngẩu𢠉 ngẩu

1/2

ngẩu [ngẫu, ngậu]

U+5076, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lẩu ngẩu

Tự hình 2

Dị thể 1

ngẩu [ngảu]

U+22809, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩu ngẩu

Chữ gần giống 1