Có 4 kết quả:
吃 ngặt • 歹 ngặt • 𡴯 ngặt • 𪽨 ngặt
Từ điển Hồ Lê
việc ngặt
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
ngặt nghèo
Tự hình 4
Dị thể 11
Từ điển Hồ Lê
ngặt nghẽo
Tự hình 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 11
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1