Có 2 kết quả:

愞 nhoài𨂉 nhoài

1/2

nhoài

U+611E, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mệt nhoài

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

nhoài

U+28089, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò nhoài

Tự hình 1

Chữ gần giống 6