Có 3 kết quả:

潤 nhuần閏 nhuần闰 nhuần

1/3

nhuần [nhuận]

U+6F64, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trơn nhuần

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhuần [nhuận, nhún, nhộn]

U+958F, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trơn nhuần

Dị thể 5

nhuần [nhuận]

U+95F0, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấm nhuần

Dị thể 5