Có 12 kết quả:

人 nhân亻 nhân仁 nhân儿 nhân因 nhân姻 nhân氤 nhân洇 nhân胭 nhân茵 nhân銦 nhân铟 nhân

1/12

nhân [nhơn]

U+4EBA, tổng 2 nét, bộ nhân 人 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân đạo, nhân tính

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

nhân

U+4EBB, tổng 2 nét, bộ nhân 人 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân đạo, nhân tính

Tự hình 2

Dị thể 1

nhân [nhơn]

U+4EC1, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân đức

Tự hình 5

Dị thể 3

nhân [nhi]

U+513F, tổng 2 nét, bộ nhân 儿 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

nhân đạo, nhân tính

Tự hình 5

Dị thể 2

nhân [dăn, nhăn, nhơn, nhằn]

U+56E0, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ

Tự hình 5

Dị thể 5

nhân

U+59FB, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hôn nhân

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nhân

U+6C24, tổng 10 nét, bộ khí 气 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân uân (khí trời đất hoà hợp)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nhân

U+6D07, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân một (mai một)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

nhân [yên]

U+80ED, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân bánh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhân

U+8335, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)

Tự hình 2

Dị thể 4

nhân

U+92A6, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân (chất indium)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhân

U+94DF, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân (chất indium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1