Có 2 kết quả:

nhânyên
Âm Nôm: nhân, yên
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: BWK (月田大)
Unicode: U+80ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): むせ.ぶ (muse.bu), むせ.る (muse.ru), のど (nodo), の.む (no.mu)
Âm Quảng Đông: jin1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

nhân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân bánh

yên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên chi (son bôi môi)