Có 4 kết quả:

乐 nhạc岳 nhạc嶽 nhạc樂 nhạc

1/4

nhạc [lạc]

U+4E50, tổng 5 nét, bộ triệt 丿 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm nhạc, nhạc điệu

Tự hình 4

Dị thể 4

nhạc

U+5CB3, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)

Tự hình 4

Dị thể 8

nhạc

U+5DBD, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)

Tự hình 5

Dị thể 7

nhạc [lạc, nhác]

U+6A02, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

âm nhạc, nhạc điệu

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 3