Có 3 kết quả:

噋 nhốn𠾽 nhốn𥇈 nhốn

1/3

nhốn [xôn, đón]

U+564B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhốn nháo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nhốn [nhún, nhộn]

U+20FBD, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhốn nháo, lốn nhốn

Chữ gần giống 1

nhốn

U+251C8, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhốn nháo, lốn nhốn