1/3
nong [nôn, nông, núng]
U+8FB2, tổng 13 nét, bộ thần 辰 (+6 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 14
Không hiện chữ?
nong
U+25D5B, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+2B4D2, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1