Có 1 kết quả:

nong
Âm Nôm: nong
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Unicode: U+25D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

nong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nong nia