Có 2 kết quả:

儂 noọng𫰇 noọng

1/2

noọng [nông, nùng]

U+5102, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nọng (em, nàng)

Tự hình 1

Dị thể 1

noọng

U+2BC07, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nọng (em,nàng)