Có 6 kết quả:

侬 nùng儂 nùng嶩 nùng憹 nùng濃 nùng膿 nùng

1/6

nùng

U+4FAC, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

người Nùng

Tự hình 2

Dị thể 1

nùng [noọng, nông]

U+5102, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

người Nùng

Tự hình 1

Dị thể 1

nùng [nổng]

U+5DA9, tổng 16 nét, bộ sơn 山 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

núi Nùng

Tự hình 1

Dị thể 2

nùng [lùng, não]

U+61B9, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

não nùng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nùng [nông, nống, nồng]

U+6FC3, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

não nùng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

nùng [nọng, nồng]

U+81BF, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

não nùng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1