Có 3 kết quả:

埝 núm念 núm捻 núm

1/3

núm [nấm, nậm]

U+57DD, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

núm vung

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

núm [niềm, niệm]

U+5FF5, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khúm núm

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

núm [niêm, niết, niệm, niệp, ném, nạm, nắm]

U+637B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khúm núm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11