Có 4 kết quả:

㨢 nặn攤 nặn𡔃 nặn𬝴 nặn

1/4

nặn [nâng, nưng, nấng, nần]

U+3A22, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nặn mụn

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

nặn [nắn, than, thán]

U+6524, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nặn tượng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

nặn [nậm]

U+21503, tổng 22 nét, bộ thổ 土 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nặn tượng

nặn

U+2C774, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặn óc

Dị thể 1