Có 7 kết quả:

叹 thán嘆 thán摊 thán攤 thán歎 thán炭 thán碳 thán

1/7

thán

U+53F9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thán phục

Tự hình 2

Dị thể 5

thán [han, hen, than, thăn, thơn]

U+5606, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

oán thán

Tự hình 3

Dị thể 4

thán

U+644A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thán (góp tiền)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

thán [nắn, nặn, than]

U+6524, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thán (góp tiền)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

thán [than, thăn]

U+6B4E, tổng 15 nét, bộ khiếm 欠 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oán thán

Tự hình 2

Dị thể 3

thán [than, tro]

U+70AD, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thán (nhiên liệu than)

Tự hình 3

Dị thể 1

thán

U+78B3, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất carbon (C)

Tự hình 2