1/3
nến [nính, nạnh, nịnh]
U+4F5E, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
nến
U+221AD, tổng 21 nét, bộ can 干 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nến [nướng]
U+244E2, tổng 25 nét, bộ hoả 火 (+21 nét)phồn thể