Có 5 kết quả:

佞 nính泞 nính濘 nính𢴕 nính𦡲 nính

1/5

nính [nạnh, nến, nịnh]

U+4F5E, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

núng nính

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

nính [ninh, thớt]

U+6CDE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

núng nính

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

nính [ninh]

U+6FD8, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

núng nính

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nính

U+22D15, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núng nính

nính

U+26872, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núng nính

Tự hình 1

Chữ gần giống 1