1/3
nịu [niệu, nịch]
U+6EBA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
nịu [nau, niu]
U+20E14, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nịu
U+218C4, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)phồn thể
Chữ gần giống 5