Có 4 kết quả:

浮 nổi浽 nổi𤃠 nổi𬈗 nổi

1/4

nổi [phù]

U+6D6E, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôi nổi

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

nổi [nôi]

U+6D7D, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trôi nổi, nổi giận

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

nổi

U+240E0, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trôi nổi

Chữ gần giống 1

nổi

U+2C217, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôi nổi; nổi giận