1/3
phét [phẹt]
U+35F6, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
phét [phiết, phết, phệt]
U+6487, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
phét
U+26831, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)phồn thể