Có 5 kết quả:
犯 phạm • 笵 phạm • 範 phạm • 范 phạm • 𫈣 phạm
Từ điển Viện Hán Nôm
phạm lỗi
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
mô phạm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô phạm
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4