Có 7 kết quả:

复 phức復 phức愊 phức愎 phức複 phức馥 phức𠸢 phức

1/7

phức [, hạ, phục]

U+590D, tổng 9 nét, bộ tuy 夊 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm phức

Dị thể 6

phức [phục]

U+5FA9, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thơm phức

Dị thể 14

Chữ gần giống 4

phức [bức, bực]

U+610A, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phức (chí thành thực)

Chữ gần giống 5

phức [phục]

U+610E, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phiền phức

Chữ gần giống 4

phức

U+8907, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phức tạp

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

phức

U+99A5, tổng 18 nét, bộ hương 香 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm phức

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

phức

U+20E22, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm phức