1/4
quai [quay]
U+4E56, tổng 8 nét, bộ triệt 丿 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 5
Không hiện chữ?
quai [khoải, quải, quảy, quấy, quẩy, quẫy, quậy]
U+639B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
quai
U+20C45, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
U+2C5DC, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm