Có 4 kết quả:
掛 quẫy • 揆 quẫy • 軌 quẫy • 𢷴 quẫy
Từ điển Hồ Lê
con cá quẫy
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cá quẫy
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
quẫy cựa
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 4