Có 14 kết quả:

关 quan冠 quan官 quan棺 quan瘝 quan覌 quan觀 quan观 quan貫 quan関 quan關 quan鰥 quan𩹌 quan𬮦 quan

1/14

quan

U+5173, tổng 6 nét, bộ bát 八 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan ải

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

quan [quán]

U+51A0, tổng 9 nét, bộ mịch 冖 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

y quan

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

quan

U+5B98, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quan lại

Tự hình 5

Dị thể 3

quan

U+68FA, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áo quan

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quan

U+761D, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông quan (đau ốm khổ sở)

Tự hình 1

Dị thể 4

quan

U+898C, tổng 9 nét, bộ kiến 見 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan sát

Tự hình 1

Dị thể 1

quan

U+89C0, tổng 24 nét, bộ kiến 見 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quan sát

Tự hình 4

Dị thể 12

quan

U+89C2, tổng 6 nét, bộ kiến 見 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan sát

Tự hình 2

Dị thể 7

quan [quen, quán]

U+8CAB, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quan tiền

Tự hình 3

Dị thể 6

quan

U+95A2, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quan ải

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

quan

U+95DC, tổng 19 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quan ải

Tự hình 4

Dị thể 11

quan

U+9C25, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan quả

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

quan

U+29E4C, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan quả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quan

U+2CBA6, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quan ải