Có 14 kết quả:
关 quan • 冠 quan • 官 quan • 棺 quan • 瘝 quan • 覌 quan • 觀 quan • 观 quan • 貫 quan • 関 quan • 關 quan • 鰥 quan • 𩹌 quan • 𬮦 quan
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan ải
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
y quan
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
quan lại
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
áo quan
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông quan (đau ốm khổ sở)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan sát
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
quan sát
Tự hình 4
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan sát
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
quan tiền
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
quan ải
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
quan ải
Tự hình 4
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan quả
Tự hình 3
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quan quả
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2