1/3
quít [quất, quầng, quắt]
U+6A58, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
quít [quẹt, quết, quệch, quệt]
U+22D6E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 9
quít
U+27450, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5