1/6
rong [rông, song]
U+53CC, tổng 4 nét, bộ hựu 又 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Không hiện chữ?
rong [chong]
U+70B5, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rong
U+82F3, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn thể
Dị thể 1
rong [dung]
U+84C9, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
rong [giong]
U+28010, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn thể
U+298A6, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)phồn thể