Có 14 kết quả:
佣 dung • 墉 dung • 容 dung • 庸 dung • 慵 dung • 榕 dung • 溶 dung • 熔 dung • 蓉 dung • 融 dung • 鎔 dung • 鏞 dung • 镛 dung • 鱅 dung
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữ dung (người làm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao dung (tường quanh thành)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
dung dị; dung lượng; dung nhan
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung ngôn; dung tục
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
dung nhân (mệt mỏi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung (cây đa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
dung dịch
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân tuyết dị dung (tuyết sắp tan)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
phù dung
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung hoá (chất đặc gặp nóng chảy lỏng); dung hợp
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung (lò đúc)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung (chuông lớn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung (chuông lớn)
Tự hình 2
Dị thể 2