Có 14 kết quả:

佣 dung墉 dung容 dung庸 dung慵 dung榕 dung溶 dung熔 dung蓉 dung融 dung鎔 dung鏞 dung镛 dung鱅 dung

1/14

dung [nhúng]

U+4F63, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữ dung (người làm)

Tự hình 2

Dị thể 2

dung

U+5889, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao dung (tường quanh thành)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

dung [dong, dông, gióng, giông, rung, ròng, rông]

U+5BB9, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dung dị; dung lượng; dung nhan

Tự hình 4

Dị thể 8

dung [dong, dông, giông]

U+5EB8, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung ngôn; dung tục

Tự hình 5

Dị thể 9

dung [run, rung, thung, thuồng]

U+6175, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dung nhân (mệt mỏi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

dung

U+6995, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (cây đa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dung [giong, ròng]

U+6EB6, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dung dịch

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

dung [dong, nung]

U+7194, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuân tuyết dị dung (tuyết sắp tan)

Tự hình 2

Dị thể 1

dung [rong]

U+84C9, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phù dung

Tự hình 2

dung

U+878D, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung hoá (chất đặc gặp nóng chảy lỏng); dung hợp

Tự hình 4

Dị thể 5

dung

U+9394, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (lò đúc)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

dung

U+93DE, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (chuông lớn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

dung

U+955B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (chuông lớn)

Tự hình 2

Dị thể 2

dung

U+9C45, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (loại cá chép)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2