Có 1 kết quả:

躘 ruông

1/1

ruông [lồng]

U+8E98, tổng 23 nét, bộ túc 足 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi ruông

Tự hình 1

Dị thể 1