Có 9 kết quả:

弄 lồng櫳 lồng篭 lồng籠 lồng躘 lồng𢲣 lồng𨃸 lồng𪱨 lồng𫠯 lồng

1/9

lồng [luồng, lòng, lóng, lộng, lụng, trổng]

U+5F04, tổng 7 nét, bộ củng 廾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lồng lộn

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

lồng [lung, trồng]

U+6AF3, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đèn lồng, lồng lộng

Tự hình 2

Dị thể 3

lồng [lung, luông, luồng, trông]

U+7BED, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lồng

Tự hình 1

Dị thể 1

lồng [lung, luông, luồng, ruồng]

U+7C60, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lồng chim

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lồng [ruông]

U+8E98, tổng 23 nét, bộ túc 足 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồng lộn

Tự hình 1

Dị thể 1

lồng [giồng, long, lung, rung]

U+22CA3, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồng lộn; lồng chéo; lồng lộng

Chữ gần giống 1

lồng [xông]

U+280F8, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồng lộn

Chữ gần giống 1

lồng

U+2AC68, tổng 14 nét, bộ nguyệt 月 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồng ngực

Chữ gần giống 1

lồng

U+2B82F, tổng 10 nét, bộ nhất 一 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lồng lộn