Có 8 kết quả:
摷 rào • 樔 rào • 橯 rào • 洨 rào • 淘 rào • 𩆋 rào • 𩆍 rào • 𩆡 rào
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn cây nào rào cầy ấy
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
hàng rào
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng rào
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa rào
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
mưa rào
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
rào rào; mưa rào
Tự hình 1
Dị thể 1