Có 8 kết quả:

摷 rào樔 rào橯 rào洨 rào淘 rào𩆋 rào𩆍 rào𩆡 rào

1/8

rào

U+6477, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn cây nào rào cầy ấy

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

rào [sào, trèo]

U+6A14, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hàng rào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rào

U+6A6F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng rào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

rào [giào]

U+6D28, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa rào

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

rào [đào]

U+6DD8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mưa rào

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rào

U+2918B, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa rào

rào [dầm, giầm]

U+2918D, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào rào; mưa rào

Tự hình 1

Dị thể 1

rào

U+291A1, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa rào