1/4
rú [giá]
U+67D8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
rú [rủ]
U+2103F, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
rú
U+27013, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)phồn thể
U+2BAF5, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể