Có 4 kết quả:

㗜 rúc哫 rúc𡄍 rúc𪠿 rúc

1/4

rúc [súc, sột, sục, xục]

U+35DC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rúc rích

Tự hình 1

Dị thể 1

rúc

U+54EB, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rúc rích

Tự hình 1

rúc [dóc]

U+2110D, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rúc rích

rúc

U+2A83F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rúc rích