Có 2 kết quả:

㗜 xục亍 xục

1/2

xục [rúc, súc, sột, sục]

U+35DC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xục xạo

Tự hình 1

Dị thể 1

xục [súc, sục, xúc]

U+4E8D, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xục xạo

Tự hình 2