Có 5 kết quả:

𡋀 rẫy𡓾 rẫy𢬦 rẫy𢹿 rẫy𧿆 rẫy

1/5

rẫy

U+212C0, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm rẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

rẫy

U+214FE, tổng 20 nét, bộ thổ 土 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phát rẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

rẫy [lảy, lẩy, lẫy, rẩy, rẽ]

U+22B26, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát rẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rẫy [lày, lảy, lẩy, lẫy, rẽ]

U+22E7F, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát rẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

rẫy [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẽ]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầy rẫy

Tự hình 1