Có 1 kết quả:

rễ
Âm Nôm: rễ
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+23832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

rễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây