1/5
rễ
U+44EA, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+23476, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+23832, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+26BB2, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn thể
U+2C4D3, tổng 15 nét, bộ kỳ 示 (+11 nét)phồn thể