Có 8 kết quả:

撰 soạn纂 soạn譔 soạn饌 soạn馔 soạn𢵬 soạn𦜞 soạn𦠆 soạn

1/8

soạn [chọn, chộn, dọn, dốn, rộn, soạng, soảng]

U+64B0, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sửa soạn; biên soạn

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

soạn

U+7E82, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sửa soạn; biên soạn

Tự hình 2

Dị thể 6

soạn

U+8B54, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên soạn; soạn thảo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

soạn

U+994C, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thịnh soạn

Tự hình 2

Dị thể 8

soạn

U+9994, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thịnh soạn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

soạn [chọn, chộn, dọn]

U+22D6C, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sửa soạn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

soạn [rốn, sụn, tốn]

U+2671E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thịnh soạn

soạn [dốn, rốn, sụn, tốn]

U+26806, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thịnh soạn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2