1/3
sụn [rốn, soạn, tốn]
U+2671E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sụn [dốn, rốn, soạn, tốn]
U+26806, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
sụn
U+29A9E, tổng 21 nét, bộ cốt 骨 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 6