Có 4 kết quả:

崇 sùng蟲 sùng𢠄 sùng𧐿 sùng

1/4

sùng [sung, sồng, xùng]

U+5D07, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tôn sùng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sùng [trùng]

U+87F2, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

con sùng

Tự hình 4

Dị thể 3

sùng

U+22804, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sượng sùng

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

sùng

U+2743F, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sùng

Chữ gần giống 1